Các từ liên quan tới 第一審裁判所 (EU)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
第一審裁判所 だいいっしんさいばんしょ
court of first instance
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
再審裁判所 さいしんさいばんしょ
tòa tái thẩm xét xử
第一審 だいいっしん だいいちしん
phiên toà sơ thẩm
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
再審裁判 さいしんさいばん
sự xét xử lại (một vụ án)
陪審裁判 ばいしんさいばん
bồi thẩm đoàn