Các từ liên quan tới 第一幼児教育専門学校
幼児教育 ようじきょういく
sự giáo dục trẻ em tuổi mẫu giáo
専門教育 せんもんきょういく
giáo dục chuyên ngành
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
一貫教育校 いっかんきょういくこう
integrated set of schools that offers education from one stage to the next without taking entrance exams en route
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật