幼児教育
ようじきょういく「ẤU NHI GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Sự giáo dục trẻ em tuổi mẫu giáo

幼児教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼児教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
育児 いくじ
sự chăm sóc trẻ
幼児ポルノ ようじポルノ
sách báo khiêu dâm trẻ em
幼児語 ようじご
ngôn ngữ trẻ thơ, ngôn ngữ của trẻ con
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)