Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一東海自動車道
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
自動車 じどうしゃ
xe con
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
東証第一部 とうしょうだいいちぶ
mục(khu vực) đầu tiên (của) thị trường chứng khoán tokyo
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)