Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一次国共内戦
国共内戦 こっきょうないせん
Chinese Civil War (1927-1937, 1946-1949)
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ