Các từ liên quan tới 第一次朝鮮スパイ事件
朝鮮事変 ちょうせんじへん
Korean War (1950-1953)
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
第一次上海事変 だいいちじしゃんはいじへん
sự kiện ngày 28 tháng Giêng hay sự cố Thượng Hải là một cuộc xung đột giữa Trung Hoa Dân Quốc và Đế quốc Nhật Bản
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium