Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一種郵便物
第三種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
thư từ bưu phẩm hạng ba (hạng trong nước)
第3種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
third-class mail matter, (item sent by) third-class mail
郵便物 ゆうびんぶつ
bưu phẩm
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
一意郵便名 いちいゆうびんめい
tên bưu chính duy nhất
定形郵便物 ていけいゆうびんぶつ
thư theo cỡ chuẩn.
小包郵便物 こづつみゆうびんぶつ
parcel (to be sent by post)
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính