Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第七の予言
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
七言絶句 しちごんぜっく
thể thơ thất ngôn tứ tuyệt
七言律詩 しちごんりっし
thể thơ thất ngôn bát cú
予言する よげんする
răn dậy.
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2