七言絶句
しちごんぜっく「THẤT NGÔN TUYỆT CÚ」
☆ Danh từ
Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt

七言絶句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七言絶句
五言絶句 ごごんぜっく
thơ ngũ ngôn tứ tuyệt
絶句 ぜっく ぜく
Cạn lời, Câm nín
一瞬絶句 いっしゅんぜっく
breaking off short (in one's speech), rendered speechless for a moment
七草の節句 ななくさのせっく
Feast of the Seven Herbs of Health (7th of January), one of the 5 seasonal festivals
金言名句 きんげんめいく
lời vàng ý ngọc, câu nói vàng, châm ngôn
言々句々 げんげんくく
từng từ từng chữ, nguyên văn
一言半句 いちげんはんく いちごんはんく
một từ; một ít từ;(không chỉ) một từ;(không chỉ) một âm tiết
一言一句 いちごんいっく ひとこといちく
mỗi từ; từng lời từng từ; vỏn vẹn vài từ