Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải