Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
十戒 じっかい
mười điều răn
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23
二十三夜 にじゅうさんや
23rd night of a lunar month (esp. 8th month)