Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
八戒 はっかい はちかい
tám giới luật
十戒 じっかい
mười điều răn
三十八度線 さんじゅうはちどせん
ba mươi song song -e ighth
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám