Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三 だいさん
đệ tam
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
仏十号 ぶつじゅうごう
ten epithets of Buddha