Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
第三 だいさん
đệ tam
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.