Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第三宇高丸
第三 だいさん
đệ tam
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第三インターナショナル だいさんインターナショナル
Third International