Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二度熱傷 だいにどねっしょう
bị bỏng cấp hai
第一度熱傷 だいいちどねっしょう
bỏng cấp độ một; bỏng nhẹ
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱傷 ねっしょう
vết bỏng
第三 だいさん
đệ tam
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm