Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第三次対仏大同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
三国同盟 さんごくどうめい さんこくどうめい
tăng lên ba lần liên minh
第三次世界大戦 だいさんじせかいたいせん
đại chiến thế giới lần 3
同盟 どうめい
đồng minh
第三次産業 だいさんじさんぎょう
công nghiệp thứ ba
次第次第に しだいしだいに
dần dần