Các từ liên quan tới 第三次朝鮮スパイ事件
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
朝鮮事変 ちょうせんじへん
Korean War (1950-1953)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
第三次産業 だいさんじさんぎょう
công nghiệp thứ ba
事と次第で こととしだいで
nếu các thứ cho phép; dưới những hoàn cảnh nhất định
次第次第に しだいしだいに
dần dần