Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁 きょうりょう
cầu
第三部長 だいさんぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
第三 だいさん
đệ tam
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
橋梁用刷毛 きょうりょうようはけ
cọ quét cầu