第1級
だいいっきゅう「ĐỆ CẤP」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
First-class, first-rate

第1級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第1級
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
第1相試験 だいいっそうしけん
thử nghiệm lần 1
第二等級 だいにとうきゅう
thứ đẳng.
第三階級 だいさんかいきゅう
đệ tam giai cấp; giai cấp tư sản
第四階級 だいよんかいきゅう
giai cấp vô sản, giai cấp lao động
1対1 いちたいいち いったいいち
một đối một