Các từ liên quan tới 第二世代バイオ燃料
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
バイオ燃料 バイオねんりょう
nhiên liệu sinh học
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
燃料 ねんりょう
chất đốt
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư