Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
第二 だいに
đệ nhị
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
二十二日 にじゅうににち
ngày 22