Các từ liên quan tới 第二十八号型駆潜艇
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)