Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
第六 だいろく
thứ sáu.
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel