Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二号駆潜特務艇
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
特務 とくむ
đặc vụ
第二 だいに
đệ nhị
二号 にごう
Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp).
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.