Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二地方銀行協会
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
地方銀行 ちほうぎんこう
địa phương đắp bờ
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ユーロ銀行協会 ゆーろぎんこうきょうかい
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.