Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二次大覚醒
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第二次 だいにじ
giây..
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai