Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
水雷 すいらい
thủy lôi.
第二水俣病 だいにみなまたびょう
Niigata Minamata disease
第二 だいに
đệ nhị
雷激戦 らいげきせん
đánh chớp nhoáng.