Các từ liên quan tới 第二種中高層住居専用地域
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
居住地 きょじゅうち
bản