Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第五青函丸
第五 だいご
thứ năm.
第五趾 だいごし
ngón út
第五列 だいごれつ
cột (thứ) năm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
丸青目鱛 まるあおめえそ マルアオメエソ
Chlorophthalmus borealis (species of greeneye)
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
経函 きょうかん
hộp đựng sách kinh