Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第八書簡
書簡 しょかん
công văn
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
パウロ書簡 パウロしょかん
the epistles of Paul, Pauline epistles
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
パウロの書簡 パウロのしょかん
các thư tín của Phao-lô (còn được gọi là Thư tín của Phao-lô hoặc Thư của Phao-lô, là mười ba sách của Tân Ước do Sứ đồ Phao-lô viết, mặc dù quyền tác giả của một số sách còn đang tranh chấp)