Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
第六 だいろく
thứ sáu.
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu