Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第六次対仏大同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
第六 だいろく
thứ sáu.
同盟 どうめい
đồng minh
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.