Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第十三号型掃海艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
第三 だいさん
đệ tam
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê