Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
第三 だいさん
đệ tam
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia