Các từ liên quan tới 第四千曲川橋梁 (北陸新幹線)
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
橋梁 きょうりょう
cầu
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
陸橋 りっきょう
cầu chui; cầu vượt
四千 よんせん
bốn nghìn
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
第四 だいよん
thứ tư.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng