Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書簡 しょかん
công văn
第四 だいよん
thứ tư.
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
パウロ書簡 パウロしょかん
the epistles of Paul, Pauline epistles
四書 ししょ
tứ thư.