Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第四胃潰瘍
胃潰瘍 いかいよう
loét dạ dày; viêm dạ dày
第四胃 だいよんい
abomasum (fourth compartment of the stomach of a ruminant), maw, rennet-bag
潰瘍 かいよう
Loét; chỗ loét
胃十二指腸潰瘍 いじゅうにしちょうかいよう
loét dạ dày tá tràng
ブルーリ潰瘍 ブルーリかいよー
Loét Buruli (cũng còn gọi là Loét Bairnsdale, Loét Searls, hay Loét Daintree)
Buruli潰瘍 Buruliかいよー
loét Buluri
胃腫瘍 いしゅよう
u dạ dày
第四 だいよん
thứ tư.