Các từ liên quan tới 第百一号型掃海特務艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
特務 とくむ
đặc vụ
一掃 いっそう
tiêu diệt, dẹp tan, dẹp trừ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia