Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
十戒 じっかい
mười điều răn
七百 ななひゃく しちひゃく
700
六百 ろっぴゃく
six hundred