Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
五百 ごひゃく いお
500
第五 だいご
thứ năm.
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
輸送 ゆそう
chuyên chở