Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
十戒 じっかい
mười điều răn
六百 ろっぴゃく
six hundred