Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三脳室 だいさんのうしつ
não thất iii
第四脳室 だいよんのうしつ
não thất iv
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
脳室 のうしつ
não thất
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
脳室炎 のうしつえん
viêm não thất
第3相試験 だいさんそうしけん
thử nghiệm lần 3
第3債務者 だいさんさいむしゃ
garnishee