Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
第1相試験 だいいっそうしけん
thử nghiệm lần 1
第2相試験 だいにそうしけん
thử nghiệm lần 2
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
第3脳室 だいさんのうしつ
não thất iii
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
第3債務者 だいさんさいむしゃ
garnishee