Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
小数点第1位 しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên
第1号被保険者 だいいちごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm đầu tiên