Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第1次メイ内閣
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
nội các
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
メイキング メイ・キング
making of a craft or product, esp. a television program, movie, etc.
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm