Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混成団 こんせいだん
lữ đoàn phức
混成 こんせい
trộn lẫn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
混成酒 こんせいしゅ
rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức
混成物 こんせいぶつ
sự pha trộn; trộn; người(vật) lai