Các từ liên quan tới 第1空母航空団 (アメリカ海軍)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
航空 こうくう
hàng không.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
空軍 くうぐん
không quân