Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第1軍団イタリカ
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
小数点第1位 しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên