Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察 ていさつ
trinh sát.
両棲 りょうせい
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
両棲類 りょうせいるい
loài lưỡng cư
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.
偵察する ていさつ ていさつする
dò dẫm