Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察 ていさつ
trinh sát.
両棲 りょうせい
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
両棲類 りょうせいるい
loài lưỡng cư
両玉 両玉
Cơi túi đôi
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím