Các từ liên quan tới 第111航空隊 (海上自衛隊)
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
日本航空自衛隊 にほんこうくうじえいたい
đội an ninh (đội tự vệ) của hãng hàng không Nhật Bản
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền